Câu 1, 2, 3 trang 3 Vở bài tập (SBT) Toán 2 tập 1
1.Số? a) Các số có một chữ số là:
1. Số?
a) Các số có một chữ số là:
|
1 |
2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
b) Số bé nhất có một chữ số là……
c) Số lớn nhất có một chữ số là……
2. a) Viết tiếp các số có hai chữ số vào ô trống cho thích hợp:
10 |
|
|
|
14 |
|
|
|
|
19 |
20 |
|
|
23 |
|
25 |
|
|
28 |
|
|
31 |
|
|
|
|
36 |
|
|
39 |
|
|
42 |
|
|
|
|
47 |
|
|
|
|
|
53 |
54 |
|
|
|
|
|
60 |
|
62 |
|
|
|
66 |
|
68 |
69 |
|
|
|
73 |
|
|
76 |
|
|
|
|
81 |
82 |
|
|
85 |
|
87 |
|
|
90 |
|
|
|
94 |
|
|
97 |
|
|
b) Số bé nhất có hai chữ số là……
c) Số lớn nhất có hai chữ số là……
d) Các số tròn chục 2 có chữ số là:…………………………………….
3. Số?
a) Số liền sau của 54 là…….
b) Số liền trước của 90 là…..
c) Số liền trước của 10 là……
d) Số liền sau của 99 là……..
BÀI GIẢI
1. Số
a) Các số có một chữ số là:
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
b) Số bé nhất có một chữ số là 0
c) Số lớn nhất có một chữ số là 9.
2.
a)
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39 |
40 |
41 |
42 |
43 |
44 |
45 |
46 |
47 |
48 |
49 |
50 |
51 |
52 |
53 |
54 |
55 |
56 |
57 |
58 |
59 |
60 |
61 |
62 |
63 |
64 |
65 |
66 |
67 |
68 |
69 |
70 |
71 |
72 |
73 |
74 |
75 |
76 |
77 |
78 |
79 |
80 |
81 |
82 |
83 |
84 |
85 |
86 |
87 |
88 |
89 |
90 |
91 |
92 |
93 |
94 |
95 |
96 |
97 |
98 |
99 |
b) Số bé nhất có hai chữ số là 10
c) Số lớn nhất có hai chữ số là 99
d) Các số tròn chục 2 có chữ số là: 10,20,30,40,50,60,70,80,90
3. Số?
a) Số liền sau của 54 là 55.
b) Số liền trước của 90 là 89.
c) Số liền trước của 10 là 9.
d) Số liền sau của 99 là 100.